Âm vị học Tiếng_Yami

Tiếng Yami có 20 phụ âm và 4 nguyên âm:[3]

Phụ âm
  • Tắc: ⟨p, b, t, d, k, g, '⟩
  • Sát: ⟨v, s, h⟩ (⟨s⟩ is retroflex)
  • Mũi: ⟨m, n, ng⟩
  • Nước: ⟨l, r⟩
  • Tắc sát: ⟨c, j⟩ (âm tắc sát vòm)
  • Rung: ⟨z⟩ (âm rung chân răng)
  • Glides: ⟨w, y⟩
Nguyên âm
  • ⟨a, e, i, o⟩

Yami Iraralay, được nói ở bờ bắc Lan Tự, phân biệt giữa phụ âm dài và ngắn (ví dụ, opa 'bắp đùi ' và oppa 'gà mái').[4]